1 | | Kĩ thuật 11 (cơ khí): Tài liệu giáo khoa thí điểm. Sách giáo viên/ Nguyễn Tất Tiến, Phạm Đình Vượng . - H.: Giáo dục, 1995. - 116tr.; 19cm. - ( Bộ giáo dục và đào tạo ) Thông tin xếp giá: VL12284, VL12285 |
2 | | Kỹ thuật 10 (Vẽ kỹ thuật- Gia công vật liệu): Tài liệu giáo khoa thí điểm. Sách giáo viên/ Phạm Đình Vượng, Nguyễn Hùng . - In lần thứ ba. - H.: Giáo dục, 1996. - 76tr.; 20,5cm. - ( Bộ Giáo dục và đào tạo ) Thông tin xếp giá: VL12286, VL12287 |
3 | | Kỹ thuật 10: Về kỹ thuật. Gia công vật liệu. Sách giáo viên/ Phạm Đình Vượng, Nguyên Hùng . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1995. - 76tr.; 19cm. - ( Bộ Giáo dục và đào tạo ) Thông tin xếp giá: VL12563, VL12564 |
4 | | Nghề sửa chữa xe máy/ Phạm Đình Vượng . - H.: Giáo dục, 1994. - 68tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL10456 |
5 | | Nghề sửa chữa xe máy/ Phạm Đình Vượng,Nguyễn Văn Dương . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2005. - 184tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LCL2960, LCL2961, LCL2962, LCL2963 |
6 | | Tài liệu kỹ thuật điện lớp 10 trường phổ thông: hệ 10 năm/ Phạm Đình Vượng biên soạn . - H.: Giáo dục, 1978. - 113tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV22539 |
7 | | Tài liệu kỹ thuật điện lớp 10 trường phổ thông: Hệ 10 năm/ Phạm Đình Vượng: biên soạn . - H.: Giáo dục, 1977. - 113tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV12676, VV22537, VV22538 |
8 | | Vẽ kỹ thuật 10. Vẽ kỹ thuật gia công vật liệu: Sách giáo viên. Ban khoa học xã hội. Ban khoa học tự nhiên - Kỹ thuật/ Phạm Đình Vượng, Nguyễn Hùng . - H.: Giáo dục, 1994. - 76tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL11235 |
|